海底地震
かいていじしん「HẢI ĐỂ ĐỊA CHẤN」
☆ Danh từ
Động đất dưới đáy biển; động đất ngầm

海底地震 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海底地震
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
東海地震 とうかいじしん
động đất ở vùng Tokai
海底地形 かいていちけい
phép đo vẽ địa hình dưới mặt biển
東南海地震 とうなんかいじしん
trận động đất Tonankai (năm 1944)
海震 かいしん うみしん
cơn địa chấn dưới biển; động đất dưới biển
海底 かいてい うなぞこ
đáy biển
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
地底 ちてい
chiều sâu trong lòng trái đất; đáy (hang)