Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
念珠 ねんじゅ ねんず
chuỗi tràng hạt
念珠藻 ねんじゅも ネンジュモ
nostoc
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
珠数 ずず
天珠 てんじゅ
Thiên thạch
耳珠 じじゅ
tragus (small cartilaginous flap in front of the external opening of the ear), tragi, antilobium
雲珠 うず
đồ trang trí
数珠 じゅず ずず じゅじゅ
tràng hạt