珠数
ずず「CHÂU SỔ」
☆ Danh từ
Chuỗi tràng hạt

珠数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 珠数
数珠 じゅず ずず じゅじゅ
tràng hạt
数珠藻 じゅずも ジュズモ
Chaetomorpha algae, Chaeto
数珠玉 じゅずだま ジュズダマ
công việc (thực vật học) có những nước mắt
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
数珠順列 じゅずじゅんれつ
hoán vị của chuỗi
数珠一連 じゅずいちれん
bài kinh rôze ; sách kinh rôze, chuỗi tràng hạt, vườn hoa hồng
数珠繋ぎ じゅずつなぎ
liên kết với nhau
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.