茸狩り
たけがり「NHUNG THÚ」
Săn nấm

茸狩り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茸狩り
松茸狩り まつたけがり まつたけかり
nấm mọc tụ lại
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
作り茸 つくりたけ ツクリタケ
common mushroom (Agaricus bisporus)
茸 キノコ きのこ たけ
nấm
オヤジ狩り おやじがり
trấn lột
虎狩り とらがり
việc săn hổ.
蛍狩り ほたるがり
bắt đom đóm.
キツネ狩り キツネかり きつねかり
Săn cáo (là một hoạt động liên quan đến việc theo dấu, truy tầm, đuổi theo, tóm bắt và đôi khi giết chết một con cáo bằng những con chó săn cáo được qua đào tạo hoặc sử dụng những con chó đánh hơi khác)