Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松茸狩り まつたけがり まつたけかり
nấm mọc tụ lại
作り茸 つくりたけ ツクリタケ
common mushroom (Agaricus bisporus)
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
茸 キノコ きのこ たけ
nấm
蛍狩り ほたるがり
bắt đom đóm.
キノコ狩り キノコがり きのこがり たけがり
việc hái nấm
山狩り やまがり やまがりり
đi săn trên núi
オヤジ狩り おやじがり
trấn lột