Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オヨビでない奴!
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
臭い奴 くさいやつ
thằng cha đáng ngờ.
黒い奴 くろいやつ
nô lệ da đen
懲りない奴 こりないやつ
Người vẫn chưa rút kinh nghiệm
電波な奴 でんぱなやつ
người nói lan man vô nghĩa, người mất trí
御奴 おやっこ
người hầu cận
奴凧 やっこだこ
bay lên như diều theo khuôn như một bộ binh
黒奴 こくど
người đen; người có nước da ngăm ngăm; nhọ nồi; người nhắc; stagehand