Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台湾 たいわん
Đài Loan
明治時代 めいじじだい
thời đại Minh Trị.
正統カリフ時代 せいとうカリフじだい
thời kì Rashidun
統治 とうち とうじ とうじ、とう ち
sự thống trị.
台湾茶 たいわんちゃ
trà Đài Loan
台湾語 たいわんご
tiếng Đài Loan
台湾鹿 たいわんじか タイワンジカ
hươu sao Đài Loan
台湾ハゲ たいわんハゲ たいわんはげ
hair loss, baldness, alopecia