Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台湾語
たいわんご
tiếng Đài Loan
台湾 たいわん
Đài Loan
台湾鹿 たいわんじか タイワンジカ
hươu sao Đài Loan
台湾人 たいわんじん
một dân ở đài loan
台湾茶 たいわんちゃ
trà Đài Loan
台湾猿 たいわんざる タイワンザル
Formosan rock macaque (Macaca cyclopis), Formosan rock monkey, Taiwanese macaque
台湾ハゲ たいわんハゲ たいわんはげ
hair loss, baldness, alopecia
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
「THAI LOAN NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích