Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オランダ風説書
風説 ふうせつ
đồn đại; ngồi lê mách lẻo; tin đồn
書風 しょふう
gọi tên (của) chữ viết hoặc chữ viết đẹp
和蘭 オランダ
Hà Lan
説明書 せつめいしょ
bản hướng dẫn
解説書 かいせつしょ
(một chỉ dẫn) tài liệu; sách tra cứu ((của) roadsigns)
hà lan.
オランダ語 オランダご
tiếng Hà Lan
風俗小説 ふうぞくしょうせつ
tiểu thuyết miêu tả những phong tục và những thái độ (của) ngày