風説
ふうせつ「PHONG THUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đồn đại; ngồi lê mách lẻo; tin đồn
風説
を
打消
す
Phủ nhận các tin đồn .
風説
を
裏消
す
Phủ nhận các tin đồn .

Bảng chia động từ của 風説
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風説する/ふうせつする |
Quá khứ (た) | 風説した |
Phủ định (未然) | 風説しない |
Lịch sự (丁寧) | 風説します |
te (て) | 風説して |
Khả năng (可能) | 風説できる |
Thụ động (受身) | 風説される |
Sai khiến (使役) | 風説させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風説すられる |
Điều kiện (条件) | 風説すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 風説しろ |
Ý chí (意向) | 風説しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 風説するな |
風説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風説
風説の流布 ふうせつのるふ
spread of rumours (esp. to influence stock prices), spread of rumors
風俗小説 ふうぞくしょうせつ
tiểu thuyết miêu tả những phong tục và những thái độ (của) ngày
説 せつ
thuyết
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
ラマルク説 ラマルクせつ
học thuyết Lamac
迷説 めいせつ
một lý thuyết khó hiểu
ワイスマン説 ワイスマンせつ
lý thuyết dòng mầm (do nhà sinh học Đức August Weismann (tiếng Anh: /ˈwaɪsmən/, tiếng Việt: vây-xơ-man) đề xuất từ năm 1883, công bố rộng rãi vào năm 1885)