Các từ liên quan tới オリエンタル・マグネチック・イエロー
sự thuộc về phương Đông
マグネチック マグネティック
Chất có từ tính; từ tính.
マグネチックスピーカー マグネチック・スピーカー
electromagnetic loudspeaker
マグネチックインク マグネチック・インク
magnetic ink
マグネチックカード マグネチック・カード
magnetic card
イエロー イェロー イェロウ
màu vàng
オリエンタルロングヘア オリエンタル・ロングヘア
oriental longhair
オリエンタルショートヘア オリエンタル・ショートヘア
Oriental shorthair (cat breed)