Các từ liên quan tới オリエンタル写真工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
sự thuộc về phương Đông
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
工業 こうぎょう
công nghiệp
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
写真術 しゃしんじゅつ
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh