Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オリオンの炎
chòm sao Orion; chòm sao Thiên Lang
オリオン座 オリオンざ
Chòm sao Lạp Hộ (Orion)
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
chòm sao O, ri, on, sao Thiên lang, sao Xi, út
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
オリオン星雲 オリオンせいうん
tinh vân Lạp Hộ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng