Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オリックス銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
オリックス オリックス
Linh dương
白オリックス しろオリックス シロオリックス
linh dương trắng
ベイサオリックス ベイサ・オリックス
beisa oryx (Oryx beisa)
アラビアオリックス アラビア・オリックス
Arabian oryx (Oryx leucoryx)
銀行 ぎんこう
ngân hàng
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc