Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身の代金 みのしろきん
tiền bán người, tiền bán thân; tiền chuộc
身代金 みのしろきん
Tiền chuộc
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
古代オリンピック こだいオリンピック
ôlimpich cổ xưa
近代オリンピック きんだいオリンピック
Olympic hiện đại
身代金要求 みのしろきんようきゅう
chuộc yêu cầu
身代 しんだい
vận may; thuộc tính
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)