身代り みがわり
sự thay thế hành động và vai trò của người khác
身代わり みがわり
sự thế, sự thay thế, sự đổi
身代を擦る しんだいをこする
mất một người có vận may
身代金要求 みのしろきんようきゅう
chuộc yêu cầu
身代を傾ける しんだいをかたむける
hoang phí một có những vận may
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.