身代金
みのしろきん「THÂN ĐẠI KIM」
☆ Danh từ
Tiền chuộc

身代金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身代金
身代金要求 みのしろきんようきゅう
chuộc yêu cầu
身の代金 みのしろきん
tiền bán người, tiền bán thân; tiền chuộc
身代 しんだい
vận may; thuộc tính
代金 だいきん
giá; tiền hàng; hóa đơn; sự thanh toán.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
身代り みがわり
sự thay thế hành động và vai trò của người khác
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng