オリンピック冬季競技団体連合会
おりんぴっくとうききょうぎだんたいれんごうかい
Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế.

オリンピック冬季競技団体連合会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オリンピック冬季競技団体連合会
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
オリンピック冬季競技大会 オリンピックとうききょうぎたいかい
thế vận hội Mùa đông
冬季オリンピック とうきオリンピック
ôlimpich mùa đông
夏季オリンピック国際競技連盟連合 かきおりんぴっくこくさいきょうぎれんめいれんごう
Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè.
オリンピック競技 オリンピックきょうぎ
môn thi đấu tại Olympic
団体競技 だんたいきょうぎ
thể thao đội
冬季五輪国際競技連盟連合 とうきごりんこくさいきょうぎれんめいれんごう
Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế.
経済団体連合会 けいざいだんたいれんごうかい
hiệp hội các tổ chức kinh tế