冬季オリンピック
とうきオリンピック
☆ Danh từ
Ôlimpich mùa đông

冬季オリンピック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冬季オリンピック
冬季 とうき
khoảng thời gian mùa đông
季冬 きとう
cuối mùa đông
オリンピック冬季競技大会 オリンピックとうききょうぎたいかい
thế vận hội Mùa đông
夏季オリンピック かきオリンピック
ôlimpich mùa hè
冬季汎用 とうきはんよう
dùng cho mùa đông
冬季五輪 とうきごりん
Olympic mùa đông
オリンピック冬季競技団体連合会 おりんぴっくとうききょうぎだんたいれんごうかい
Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.