Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オリンピック選手
オリンピックせんしゅ
vận động viên Olympic
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
オリンピック オリンピック
Olympic; đại hội thể thao Olympic
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
オリンピック旗 オリンピックき
cờ Olympic
オリンピック村 オリンピックむら
làng Olympic
夏季オリンピック かきオリンピック
ôlimpich mùa hè
スポーツ選手 スポーツせんしゅ すぽーつせんしゅ
Đăng nhập để xem giải thích