Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
スポーツ選手 スポーツせんしゅ すぽーつせんしゅ
プロ選手 プロせんしゅ
tuyển thủ chuyên nghiệp
名選手 めいせんしゅ
tuyển thủ nổi tiếng