Các từ liên quan tới オレたち!クイズMAN
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
trò đố; câu đố
オレ流 オレりゅう おれりゅう
one's own way of thinking, one's independent approach
クイズマニア クイズ・マニア
quiz mania
クイズラリー クイズ・ラリー
quiz rally
オレっ娘 オレっこ おれっこ
tui, ta, tôi,.. (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất của phụ nữ)
クイズ番組 クイズばんぐみ
chương trình game show
クイズを出す くいずをだす
đố; ra câu đố