オレ流
オレりゅう おれりゅう「LƯU」
☆ Danh từ
One's own way of thinking, one's independent approach

オレ流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オレ流
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
オレっ娘 オレっこ おれっこ
tui, ta, tôi,.. (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất của phụ nữ)
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
流 る りゅう
dòng; phong cách; tính chất
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều