オレっ娘
オレっこ おれっこ「NƯƠNG」
☆ Danh từ
Tui, ta, tôi,.. (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất của phụ nữ)

オレっ娘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オレっ娘
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
オレ流 オレりゅう おれりゅう
one's own way of thinking, one's independent approach
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
メガネっ娘 めがねっこ メガネっこ
girl (usu. attractive) with glasses, glasses-wearing girl
ボクっ娘 ボクっこ ぼくっこ
người phụ nữ trẻ sử dụng đại từ ngôi thứ nhất "boku" (cách xưng tôi của con trai)
娘 むすめ
con gái.
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
親娘 おやこ
cha mẹ và con cái