Các từ liên quan tới オレたち花のバブル組
バラのはな バラの花
hoa hồng.
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
オレ流 オレりゅう おれりゅう
one's own way of thinking, one's independent approach
バブル バブル
bóng; bong bóng.
バブルメモリ バブルメモリー バブル・メモリ バブル・メモリー
bộ nhớ bọt
オレっ娘 オレっこ おれっこ
tui, ta, tôi,.. (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất của phụ nữ)
ITバブル ITバブル
bong bóng dotcom