Các từ liên quan tới オレだよ!ワリオだよ!!
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
代々 だいだい よよ
đời đời.
だよね だよねー
it is, isn't it?, I know, right?, innit?
弥立つ よだつ いよだつ
ý kiến chắc chắn và nhất quán
オレ流 オレりゅう おれりゅう
one's own way of thinking, one's independent approach
様だ ようだ
dường như, dường như là
予断する よだん よだんする
đoán trước.
夜立ち よだち
đặt ngoài ban đêm