Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オレンジ花水
バラのはな バラの花
hoa hồng.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
cam
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
オレンジペコ オレンジペコー オレンジピコー オレンジ・ペコ オレンジ・ペコー オレンジ・ピコー
orange pekoe (grade of black tea)
オレンジ色 オレンジいろ おれんじいろ
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)