Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海台 かいだい うみだい
cao nguyên
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海食台 かいしょくだい
đảo lấn biển
台湾海峡 たいわんかいきょう
những eo biển (của) taiwan