Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海台 かいだい うみだい
cao nguyên
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
海食 かいしょく
sự ăn mòn do nước biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm