オンラインリアルタイム処理システム
オンラインリアルタイムしょりシステム
☆ Danh từ
Hệ thống thời gian thực trực tuyến

オンラインリアルタイム処理システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オンラインリアルタイム処理システム
オンラインリアルタイム処理 オンラインリアルタイムしょり
hệ xử lý thời gian thực
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
処理システム しょりシステム
hệ thống xử lý
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
オンラインディレイド処理システム オンラインディレイドしょりシステム
hệ thống trễ trực tuyến
データ処理システム データしょりシステム
hệ thống máy tính
オンラインバッチ処理システム オンラインバッチしょりシステム
hệ thống xử lý hàng loạt trực tuyến