Các từ liên quan tới オン・ボード・ダイアグノーシス
bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON
ボード ボード
bảng; phiến; tấm ván. thạch cao
オンメモリ オン・メモリ
trong bộ nhớ
サインオン サイン・オン
đăng nhập
オンデマンド オン・デマンド
theo yêu cầu
オンフック オン・フック
on hook
オンプレミス オン・プレミス
tại chỗ (On-premises) (máy chủ, cơ sở dữ liệu, phần mềm...)
オンパレード オン・パレード
cuộc diễu hành biểu diễn lớn.