O
オー
☆ Danh từ
O, o
ODS
スーパーアロイ
は
粉末冶金技術
を
伴
う
メカニカルアロイ法
により
製造
されます。
Siêu hợp kim ODS được sản xuất bằng phương pháp hợp kim cơ học sau bộtluyện kim.
Mark/Spaceは7
月
18
日
、MacOSX
用シンクロソフト
、MissingSyncforWindowsMobileの
アップデート版
を
リリース
した。
Vào ngày 18 tháng 7, Mark / Space đã phát hành phiên bản cập nhật của Missing Sync dành cho WindowsDi động cho Mac OS X.
OECDの
調査
で
北欧諸国
が
税率
において
世界
の
上位
を
キープ
した。
Trong cuộc khảo sát của OECD, các nước Bắc Âu đang giữ thứ hạng caotrong thuế suất.
オー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オー
VSOP ブイエスオーピー ブイ・エス・オー・ピー
very superior old pale (cognac), VSOP
O型 オーがた
nhóm (máu) O
BOF ビー・オー・エフ
cuộc thảo luận được tổ chức để thảo luận sâu hơn về mặt kỹ thuật và để làm sâu sắc hơn tình hữu nghị giữa các bên liên quan, bất kể hình thức nào
O脚 オーきゃく
chân vòng kiềng
O157 オーいちごなな
O-157 (E. coli strain)
một ngàn dòng mã (ksloc hoặc kloc)
大腸菌O157 だいちょうきんオーいちごーなな
vi khuẩn escherichia coli o157, vi khuẩn e. coli o157
Web2.0 ウェブ・ツー・ポイント・オー ウェブにてんれい ウェブにいてんゼロ
web 2.0