Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
O オー
O, o
Oリング オーリング
O-ring, loop of elastomer used as a gasket
Oバック オーバック
O-back, skirt with peek-a-boo hole in rump
O型 オーがた
nhóm (máu) O
脚 きゃく あし
cái chân
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
脚伸縮脚立 あししんしゅくきゃたつ
bậc kê thang (để thay đổi chiều cao)