O型
オーがた「HÌNH」
☆ Danh từ
Nhóm (máu) O

O型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới O型
O オー
o
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
O脚 オーきゃく
chân vòng kiềng
Oバック オーバック
hậu vệ
Oリング オーリング
vòng đệm chữ O
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
型 かた がた
cách thức