Các từ liên quan tới オークショットの刀剣類型
刀剣 とうけん
đao
刀剣商 とうけんしょう
cửa hàng bán gươm kiếm.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
類型 るいけい
kiểu giống nhau; kiểu chung.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
類型化 るいけいか
phân loại theo các mẫu, kiểu
類型的 るいけいてき
mang tính chất khuôn mẫu.