Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物相 しょくぶつそう
hệ thực vật
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物の種 しょくぶつのたね
hạt giống cây cối
植物 しょくぶつ
cỏ cây
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
オーストラリア
nước Úc; Oxtrâylia; Úc
物相 もっそう もっそ
cylindrical box used to measure rice
相物 あいもの
fresh or dried fish preserved in salt