Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物相 しょくぶつそう
hệ thực vật
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
オーストラリア区 オーストラリアく
khu vực Australia
植物の種 しょくぶつのたね
hạt giống cây cối
植物 しょくぶつ
cỏ cây
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
オーストラリア人 オーストラリアじん
người Australia
オーストラリア
nước Úc; Oxtrâylia; Úc