物相
もっそう もっそ「VẬT TƯƠNG」
Shape for forming rice
Single serving of rice (esp. as prison food)
☆ Danh từ
Cylindrical box used to measure rice

物相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物相
生物相 せーぶつしょー
khu sinh vật
動物相 どうぶつそう どうぶつしょう
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
植物相 しょくぶつそう
hệ thực vật
物相飯 もっそうめし
thức ăn cho tù nhân, cơm tù
先物相場 さきものそうば
giá kì hạn.
直物相場 じきものそうば
thị trường giao ngay (là một loại thị trường hàng hóa còn được gọi là “thị trường vật chất” hoặc “thị trường tiền mặt”, nơi người mua và người bán trao đổi hàng hóa vật chất để giao ngay)
現物相場 げんぶつそうば
phát hiện những trích dẫn
薬物相合作用 やくぶつそうごうさよう
tương tác thuốc