Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楯状火山 たてじょうかざん
núi lửa hình khiên
オーストラリア区 オーストラリアく
khu vực Australia
楯 たて
shield; uốn cong; giá trưng huy chương; cái cớ
オーストラリア人 オーストラリアじん
người Australia
オーストラリア
nước Úc; Oxtrâylia; Úc
オーストラリア鰐 オーストラリアわに オーストラリアワニ
cá sấu mũi dài (Crocodylus johnsoni)
濠太剌利 オーストラリア
nước Úc
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.