Các từ liên quan tới オートバイ用タイヤ
xe máy; xe gắn máy; xe môtô
オートバイレース オートバイ・レース
motorcycle race
トラック専用タイヤ トラックせんようタイヤ
lốp cho xe tải
業務用タイヤ ぎょうむようタイヤ
lốp dành cho công nghiệp
bánh xe
不斉地用タイヤ ふせいちようタイヤ ふひとしちようタイヤ
ra khỏi con đường mệt mỏi
フォークリフト建機用タイヤ フォークリフトけんきようタイヤ
lốp xe nâng
自転車タイヤ用 じてんしゃタイヤよう
Đối với ngành công nghiệp xây dựng, từ này không liên quan. tuy nhiên, nếu dịch từ này từ tiếng nhật sang tiếng việt, nó có nghĩa là "dành cho lốp xe đạp".