Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陰謀 いんぼう
độc kế
氷壁 ひょうへき
Tường băng.
エベレスト
Everest, đỉnh Everest
陰謀論 いんぼうろん
thuyết âm mưu
陰謀説 いんぼうせつ
lý thuyết âm mưu
陰謀団 いんぼうだん
bè đảng, phe đảng (chính trị)
陰謀家 いんぼうか
mưu sĩ.
陰謀者 いんぼうしゃ
kẻ âm mưu, kẻ bày mưu