Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陰謀家
いんぼうか
mưu sĩ.
陰謀 いんぼう
độc kế
陰謀説 いんぼうせつ
lý thuyết âm mưu
陰謀者 いんぼうしゃ
kẻ âm mưu, kẻ bày mưu
陰謀論 いんぼうろん
thuyết âm mưu
陰謀団 いんぼうだん
bè đảng, phe đảng (chính trị)
陰陽家 いんようか おんようけ おんみょうけ
thầy phong thủy
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
陰謀を企む いんぼうをたくらむ
âm mưu
「ÂM MƯU GIA」
Đăng nhập để xem giải thích