Các từ liên quan tới オーバー・ザ・トップ
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
オーバー オーバ オーバー
áo khoác ngoài; áo choàng
フェイル・オーバー フェイル・オーバー
chuyển đổi dự phòng
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
メイクオーバー メークオーバー メイク・オーバー メーク・オーバー
make over
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
ゲームオーバー ゲーム・オーバー
game over, the game is over
センターオーバー センター・オーバー
bóng đánh qua người điều khiển trung tâm