Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オーバー30
オーバー オーバ オーバー
áo khoác ngoài; áo choàng
メイクオーバー メークオーバー メイク・オーバー メーク・オーバー
make over
フェイル・オーバー フェイル・オーバー
chuyển đổi dự phòng
30度ルール 30どルール
quy tắc 30 độ
ゲームオーバー ゲーム・オーバー
game over, the game is over
センターオーバー センター・オーバー
bóng đánh qua người điều khiển trung tâm
フラッシュオーバー フラッシュ・オーバー
flash over (fire), flashover
オーバーパー オーバー・パー
over par (golf)