オープン・エンド型(投資信託)
オープン・エンドがた(とーししんたく)
☆ Danh từ
Quỹ đầu tư mở
オープン・エンド型(投資信託) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オープン・エンド型(投資信託)
累投型投資信託 るいとーがたとーししんたく
lộ trình/khóa học tái đầu tư cổ tức, lãi suất
オープン・エンド型 オープン・エンドがた
quỹ ủy thác đầu tư mở
アンブレラ型投資信託 アンブレラがたとーししんたく
quỹ bao trùm
インデックス型(投資信託) インデックスがた(とうししんたく)
kiểu index
スポット型投資信託 スポットがたとうししんたく
quỹ uỷ thác đầu tư
ユニット型投資信託 ユニットがたとうししんたく
đầu tư đơn vị - kiểu tin cậy
投資信託 とうししんたく
sự ủy thác đầu tư
信託投資 しんたくとうし
tin cậy đầu tư