オープン・エンド型
オープン・エンドがた
Quỹ ủy thác đầu tư mở
Ủy thác đầu tư mở
Ủy thác đầu tư tự do
オープン・エンド型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オープン・エンド型
オープン・エンド型(投資信託) オープン・エンドがた(とーししんたく)
quỹ đầu tư mở
エンド型ブラシ エンドかたブラシ
bàn chải dạng endo
エンドエンド エンド・エンド
đầu cuối tới đầu cuối
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
kết thúc; phần kết; cuối cùng
エンドユーザー エンドユーザ エンド・ユーザー エンド・ユーザ
người dùng cuối
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
オープン おおペン オープン
mở cửa; khai trương; khai mạc; mở màn; mở