Các từ liên quan tới オープン・マリッジ
marriage
マリッジブルー マリッジ・ブルー
bất an trước hôn nhân
ショットガンマリッジ ショットガン・マリッジ
shotgun marriage
マリッジカウンセラー マリッジ・カウンセラー
marriage counselor, marriage counsellor
コミューターマリッジ コミューター・マリッジ
commuter marriage
オープン おおペン オープン
mở cửa; khai trương; khai mạc; mở màn; mở
オープンSSL オープンSSL
một trong những chương trình thực hiện các chức năng của ssl và tls , là các giao thức truyền thông mật mã được sử dụng làm tiêu chuẩn trên internet
オープン・アーキテクチャ オープン・アーキテクチャ
cấu trúc mở