Các từ liên quan tới オーボエ、クラリネット、ホルン、ファゴットと管弦楽のための協奏交響曲
弦楽四重奏曲 げんがくしじゅうそうきょく げんがくよんじゅうそうきょく
(hình thức diễn tấu) tứ tấu đàn dây
弦楽五重奏曲 げんがくごじゅうそうきょく
ngũ tấu đàn dây
協奏曲 きょうそうきょく
khúc hòa tấu, hòa tấu
管弦楽 かんげんがく
âm nhạc soạn cho dàn nhạc
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
交響楽 こうきょうがく
nhạc giao hưởng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng