Các từ liên quan tới オーマイゴッド!!だね
だよね だよねー
it is, isn't it?, I know, right?, innit?
đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, fire, bõ già này, từ lúc còn thơ
men, men rượu, men bia, bọt (rượu lên men, sóng...)
パン種 パンだね ぱんだね
men làm bánh mì
後ねだり あとねだり
demanding again what one has already obtained, coaxing out of someone for a second time
根太 ねぶと ねだ
Nhọt; mụn đinh.
出し値 だしね
phí vận chuyển
寝だめ ねだめ
Ngủ lười,