Các từ liên quan tới オールスター歌の祭典
祭典 さいてん
Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
入祭の歌 にゅうさいのうた
Ca nhập lễ
オールスター オール・スター
dàn diễn viên toàn sao
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
オールスターキャスト オールスター・キャスト
buổi biểu diễn có tất cả các nghệ sĩ tên tuổi.
オールスターゲーム オールスター・ゲーム
all-star game
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
後の祭 あとのまつり
quá muộn !, quá trễ rồi !