Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オールスター競輪
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
オールスター オール・スター
dàn diễn viên toàn sao
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
オールスターキャスト オールスター・キャスト
buổi biểu diễn có tất cả các nghệ sĩ tên tuổi.
オールスターゲーム オールスター・ゲーム
all-star game
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競輪選手 けいりんせんしゅ
người đi xe đạp chuyên nghiệp