Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
競輪選手 けいりんせんしゅ
người đi xe đạp chuyên nghiệp
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競 くら
contest, match
輪 りん わ
bánh xe